Có 2 kết quả:

休战 hưu chiến休戰 hưu chiến

1/2

hưu chiến

giản thể

Từ điển phổ thông

đình chiến

hưu chiến

phồn thể

Từ điển phổ thông

đình chiến

Từ điển trích dẫn

1. Ngưng chiến, đình chiến. ◎Như: “song phương tạm thì tuyên bố hưu chiến” 雙方暫時宣布休戰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghỉ đánh nhau trong thời hạn.